AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL https://zfj798.com APC CHEM Co.,LTD Fri, 27 Sep 2024 03:24:24 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=5.4.16 https://zfj798.com/wp-content/uploads/2021/06/cropped-Thiết-kế-không-tên-11-32x32.png AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL https://zfj798.com 32 32 Sử Dụng Vôi Khử Trùng Chuồng Trại Làm sao để hiệu quả? https://zfj798.com/su-dung-voi-khu-trung-chuong-trai-lam-sao-de-hieu-qua.html https://zfj798.com/su-dung-voi-khu-trung-chuong-trai-lam-sao-de-hieu-qua.html#respond Fri, 27 Sep 2024 09:52:52 +0000 https://zfj798.com/?p=1367 Giới thiệu về vôi khử trùng chuồng trại Trong quá trình chăn nuôi, một trong những biện pháp cơ bản và hiệu quả để đảm bảo vệ sinh chuồng trại và giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh tật là khử trùng bằng vôi. Vôi, còn gọi là vôi bột (https://vi.wikipedia.org/) hay vôi tôi (calcium hydroxide), là một ...

Bài viết Sử Dụng Vôi Khử Trùng Chuồng Trại Làm sao để hiệu quả? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Giới thiệu về vôi khử trùng chuồng trại

Trong quá trình chăn nuôi, một trong những biện pháp cơ bản và hiệu quả để đảm bảo vệ sinh chuồng trại và giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh tật làkhử trùng bằng vôi. Vôi, còn gọi là vôi bột (https://vi.wikipedia.org/) hay vôi tôi (calcium hydroxide), là một trong những nguyên liệu khử trùng truyền thống với nhiều tác dụng tích cực, đặc biệt là trong việc phòng chống dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe vật nuôi.

Tại sao nên sử dụng vôi để khử trùng chuồng trại?

Việc sử dụng vôi để khử trùng chuồng trại mang lại nhiều lợi ích:

  1. Hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn và virus: Vôi có tính kiềm mạnh, giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, virus, và các loại vi sinh vật gây hại.
  2. Giá thành rẻ: Vôi có sẵn và chi phí thấp so với nhiều loại hóa chất khử trùng khác.
  3. Dễ sử dụng: Vôi dễ dàng áp dụng trong các môi trường chăn nuôi, không đòi hỏi thiết bị phức tạp.
  4. Tăng cường độ pH môi trường: Khi rải vôi, môi trường chuồng trại sẽ trở nên kiềm hơn, giúp ngăn chặn sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm mốc.
  5. An toàn cho vật nuôi: Khi được sử dụng đúng cách và liều lượng, vôi là chất khử trùng an toàn, không gây hại cho vật nuôi.

Các loại vôi khử trùng chuồng trại phổ biến

Có hai loại vôi thường được sử dụng để khử trùng chuồng trại:

  1. Vôi sống (Calcium Oxide – CaO):

    • Đây là loại vôi có tính phản ứng mạnh khi tiếp xúc với nước.
    • Khi được hòa với nước, vôi sống sẽ phản ứng và tỏa nhiệt, tạo ra vôi tôi (calcium hydroxide).
  2. Vôi tôi (Calcium Hydroxide – Ca(OH)₂):

    • Đây là loại vôi được tạo ra sau khi vôi sống được hòa với nước.
    • Vôi tôi có tính khử trùng tốt, dễ sử dụng, và ít gây nguy hiểm hơn vôi sống.

Cách sử dụng vôi khử trùng chuồng trại đúng cách

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi khử trùng chuồng trại bằng vôi, bạn cần tuân thủ các bước sau:

1.Chuẩn bị trước khi khử trùng

  • Dọn dẹp và vệ sinh chuồng trại: Trước khi sử dụng vôi, cần dọn dẹp sạch sẽ phân, thức ăn thừa, rác thải và các vật liệu thừa khác trong chuồng trại. Điều này giúp vôi có thể tiếp xúc trực tiếp với mặt đất và bề mặt chuồng trại, tăng hiệu quả khử trùng.
  • Loại bỏ vật nuôi: Di chuyển vật nuôi ra khỏi khu vực cần khử trùng để tránh tiếp xúc trực tiếp với vôi trong quá trình xử lý.

2.Pha vôi khử trùng

  • Sử dụng vôi tôi: Pha vôi tôi (Ca(OH)₂) với nước theo tỷ lệ 1:10 (tức là 1kg vôi tôi pha với 10 lít nước) để tạo thành dung dịch vôi lỏng.
  • Đối với vôi sống: Nếu sử dụng vôi sống (CaO), cần cẩn thận hòa tan vôi sống trong nước để tạo thành vôi tôi. Khi pha vôi sống với nước, hãy nhớ vôi sẽ tỏa ra một lượng nhiệt lớn, do đó cần cẩn thận để tránh bị bỏng.

3.Rải vôi lên các bề mặt cần khử trùng

  • Rải vôi bột trực tiếp: Sau khi vệ sinh chuồng trại, bạn có thể rải một lớp vôi bột mỏng lên toàn bộ bề mặt sàn, tường và các khu vực cần khử trùng khác. Đối với những nơi dễ tích tụ vi khuẩn như khu vực vệ sinh, cống rãnh, rải vôi bột với lớp dày hơn.
  • Phun dung dịch vôi: Dùng dung dịch vôi đã pha để phun lên các bề mặt chuồng trại. Đặc biệt chú ý phun đều vào các góc khuất, sàn nhà, tường chuồng, lối đi, và khu vực xung quanh chuồng.

4.Thời gian chờ

  • Sau khi rải hoặc phun vôi, cần để vôi có thời gian tác động. Thông thường, bạn nên để vôi tiếp xúc với môi trường từ 2-3 ngày trước khi đưa vật nuôi trở lại chuồng. Điều này giúp đảm bảo rằng các vi khuẩn và virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

5.Đưa vật nuôi trở lại chuồng

  • Sau khi khử trùng bằng vôi, cần làm sạch chuồng trại bằng cách loại bỏ phần vôi dư thừa và rửa lại bằng nước sạch. Sau đó, để chuồng khô ráo trước khi đưa vật nuôi trở lại.

=>>Xem thêm: Cloramin B (C6H5ClNO2SNa) – Chloramine B – Hóa chất khử trùng

=>>Xem thêm: Vôi bột Ca(OH)2 90% – Canxi Hydroxit – vôi ngậm nước


Những lưu ý khi sử dụng vôi khử trùng chuồng trại

  1. Sử dụng đúng loại vôi: Chọn loại vôi phù hợp với nhu cầu khử trùng của bạn. Nếu cần khử trùng nhanh chóng và triệt để, có thể sử dụng vôi sống. Tuy nhiên, nếu muốn an toàn hơn cho người sử dụng, nên ưu tiên dùng vôi tôi.
  2. Đeo đồ bảo hộ khi sử dụng: Khi sử dụng vôi, đặc biệt là vôi sống, cần đảm bảo đeo đầy đủ đồ bảo hộ như khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với vôi gây bỏng hoặc kích ứng da.
  3. Tránh tiếp xúc trực tiếp với vật nuôi: Vôi có thể gây kích ứng cho da và mắt của vật nuôi, do đó cần tránh để vật nuôi tiếp xúc trực tiếp với vôi mới rải hoặc phun.
  4. Lưu ý thời gian tác động của vôi: Sau khi rải vôi, nên đợi ít nhất 2-3 ngày để vôi phát huy tác dụng khử trùng trước khi sử dụng lại chuồng trại.
  5. Bảo quản vôi đúng cách: Vôi cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt để không làm giảm hiệu quả khử trùng.

Lợi ích của việc sử dụng vôi khử trùng chuồng trại

  1. Ngăn ngừa dịch bệnh: Vôi giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn, virus và nấm mốc gây bệnh, từ đó giảm nguy cơ lây lan bệnh dịch trong chuồng trại, bảo vệ sức khỏe cho vật nuôi.
  2. Cải thiện môi trường sống cho vật nuôi: Vôi không chỉ giúp tiêu diệt mầm bệnh mà còn làm sạch môi trường chuồng trại, loại bỏ mùi hôi thối và các chất gây ô nhiễm, tạo môi trường thoáng mát, khô ráo cho vật nuôi phát triển.
  3. Giảm thiểu sử dụng thuốc kháng sinh: Khi chuồng trại được khử trùng định kỳ bằng vôi, nguy cơ bùng phát dịch bệnh giảm, đồng thời giúp giảm bớt việc sử dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi, đảm bảo vật nuôi phát triển tự nhiên và khỏe mạnh hơn.
  4. Tiết kiệm chi phí: Vôi có giá thành rẻ và dễ mua, giúp tiết kiệm chi phí so với các biện pháp khử trùng khác. Hơn nữa, việc duy trì môi trường sạch sẽ, thoáng mát còn giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và thuốc men cho vật nuôi.

Tần suất sử dụng vôi khử trùng chuồng trại

Tần suất sử dụng vôi khử trùng phụ thuộc vào quy mô chăn nuôi và tình trạng vệ sinh của chuồng trại. Tuy nhiên, để đảm bảo chuồng trại luôn sạch sẽ và hạn chế sự phát triển của mầm bệnh, nên rải vôi định kỳ như sau:

  • Đối với chuồng trại lớn: Khử trùng bằng vôi 1 lần/tháng.
  • Đối với chuồng trại nhỏ: Khử trùng bằng vôi 2 lần/tháng hoặc thường xuyên hơn nếu chuồng trại dễ bị ô nhiễm hoặc trong mùa mưa.

Ngoài ra, nếu có dịch bệnh bùng phát trong khu vực, cần tăng cường việc khử trùng chuồng trại bằng vôi và các biện pháp vệ sinh khác để ngăn chặn lây lan dịch bệnh.


Kết luận

Sử dụng vôi để khử trùng chuồng trại là một biện pháp đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm trong việc phòng chống dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe vật nuôi. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc mạnh mẽ, vôi không chỉ giúp ngăn chặn sự lây lan của các loại bệnh truyền nhiễm mà còn cải thiện môi trường sống cho vật nuôi, đảm bảo chuồng trại luôn sạch sẽ và an toàn.

Việc sử dụng vôi đúng cách và định kỳ là một phần không thể thiếu trong quá trình chăn nuôi bền vững, giúp giảm thiểu chi phí chăm sóc và nâng cao hiệu quả chăn nuôi.

Mua VÔI BỘT ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp Vôi bột uy tín, chất lượng cao cho nhu cầu sản xuất và kinh doanh của mình?

Công ty Hóa chất An Phú Cường với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấphóa chất công nghiệp xử lý nước thải, hóa chất ngành dệt nhuộm tự hào là nhà cung cấp Vôi bột uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất. Để được biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG AN PHÚ CƯỜNG
Địa chỉ: Số 9, Ngách 2, Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Hotline:0945117000
Email: apcchem68@gmail.com
Website: www.zfj798.com & www.apcchem.com

Bài viết Sử Dụng Vôi Khử Trùng Chuồng Trại Làm sao để hiệu quả? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/su-dung-voi-khu-trung-chuong-trai-lam-sao-de-hieu-qua.html/feed 0
Sáp Parafin là gì? Mua Sáp Paraffin Wax? https://zfj798.com/sap-parafin-la-gi-mua-sap-paraffin-wax.html https://zfj798.com/sap-parafin-la-gi-mua-sap-paraffin-wax.html#respond Wed, 07 Aug 2024 16:06:50 +0000 https://zfj798.com/?p=1354 1. Sáp Parafin là gì? Sáp Parafin là gì? Sáp paraffin hay còn gọi là sáp nến, sáp dầu, sáp khoáng, là một hỗn hợp hydrocacbon dạng rắn, màu trắng hoặc ngà, không mùi, không vị, có nguồn gốc từ dầu mỏ. Sáp paraffin được tạo thành từ các phân tử hydrocarbon mạch thẳng có số ...

Bài viết Sáp Parafin là gì? Mua Sáp Paraffin Wax? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
1. Sáp Parafin là gì? Sáp Parafin là gì?

Sáp paraffin  hay còn gọi là sáp nến, sáp dầu, sáp khoáng, là một hỗn hợp hydrocacbon dạng rắn, màu trắng hoặc ngà, không mùi, không vị, có nguồn gốc từ dầu mỏ. Sáp paraffin được tạo thành từ các phân tử hydrocarbon mạch thẳng có số nguyên tử carbon từ 20 đến 45.

Sáp parafin có nhiệt độ nóng chảy thường nằm khoảng 47 – 65 độ C. Sáp nến parafin không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong các chất ete, benzen và este. Một đặc điểm quen thuộc của sáp này chính là rất dễ cháy.

Hóa chất An Phú Cường đang nhập khẩu và phân phối Sáp Parafin – Paraffin Wax >>> link sản phẩm

Tìm hiểu thêm Sáp Paraffin

2. Đặc điểm của sáp parafin:

Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng, chảy lỏng ở nhiệt độ cao (khoảng 50-70°C).

Độ nóng chảy: Thấp, dễ nóng chảy và đông đặc.

Khả năng chống thấm nước: Tốt, không tan trong nước.

Khả năng chống oxy hóa: Tốt, có thể bảo quản trong thời gian dài.

An toàn: Ít độc hại, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

3. Sản xuất Sáp Parafin như nào:

Mô hình sản xuất sáp paraffin
Mô hình sản xuất sáp paraffin

Sáp parafin có 2 loại phổ biến là sáp parafin được sản xuất từ dầu thô và sáp tổng hợp từ khí tự nhiên, khí hóa than và khí sinh học gọi là sáp parafin nhân tạo.

4. Sáp Paraffin wax dùng để làm gì?

Ngày nay, sáp parafin được đưa vào sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Không những vậy, sáp nến paraffin còn đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các ứng dụng của sáp Paraffin Wax nhé!

  • Ứng dụng chính của sáp parafin là trong ngành công nghiệp sản xuất nến do khả năng cháy tốt, tạo ra ngọn lửa sáng và ít khói.

Thành phần chủ yếu của nến là sáp. Ngoài ra có thể có thêm chất phụ gia, hương liệu, tinh dầu, phẩm màu, hoa lá trang trí để tạo thành nến theo ý muốn của người làm.

Sáp Parafin làm nến (đèn cầy)
Sáp Parafin làm nến (đèn cầy)

Sáp làm nến có rất nhiều loại nhưng phổ biến trên thị trường hiện nay gồm có: sáp paraffin, sáp ong, sáp cọ, sáp đậu nành và gel. Trong đó, sáp paraffin được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp làm nến, chiếm khoảng 70-80%. Paraffin là chất rắn dạng sáp màu trắng, không mùi, không vị, có tính nhạy với màu khác. Con người tận dụng điểm mạnh tính nhạy màu này đã cho ra những loại nến paraffin với nhiều màu sắc khác nhau. Không chỉ vậy, paraffin là chất dễ đun nóng tạo thành một chất dẻo chiết ra từng vật dụng như ly, cốc,.. đưa ra một loại hình rất hấp dẫn và thích thú.

  • Sáp Parafin dùng để chế biến thực phẩm:

Sáp parafin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm ngày nay là điểm giao thoa giữa truyền thống và đổi mới. Những ứng dụng đa dạng của nó trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại là minh chứng cho tính tiện ích lâu dài của nó, đảm bảo sản phẩm thực phẩm đến tay người tiêu dùng tươi ngon, an toàn và bảo quản tốt.

Bảo quản trái cây bằng sáp giúp tươi ngon, an toàn và bảo quản tốt.
Bảo quản trái cây bằng sáp giúp tươi ngon, an toàn và bảo quản tốt.

Sáp paraffin được sử dụng để bọc trái cây, rau củ, giúp giữ độ tươi ngon và ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

Sáp paraffin cũng được sử dụng để làm bóng kẹo, bánh ngọt, tạo vẻ ngoài đẹp mắt và hấp dẫn.

  • Sáp Parafin ứng dụng trong điều trị vật lý trị liệu:

Sử dụng Parafin trong điều trị vật lý trị liệu phục hồi chức năng trong điều trị thoái hóa khớp, cột sống, thoát vị đĩa đệm, đau thần kinh tọa là phương pháp hiệu quả nhằm giảm các cơn đau, duy trì chức năng khớp, hạn chế hoặc làm chậm quá trình tổn thương khớp.

Đắp sáp Paraffin giúp chữa đau xương khớp
Đắp sáp Paraffin giúp chữa đau xương khớp

Trên thực tế, sáp paraffin được ứng dụng trong các trường hợp giảm đau, giảm co thắt cơ. Như trong các chứng đau mãn tính như:

+ Đau cột sống thắt lưng, đau vai gáy do thoái hoá, thoát vị đĩa đệm cột sống

+ Hội chứng vai tay, đau thần kinh tọa, đau thần kinh liên sườn, viêm quanh khớp vai, đau khớp

+ Viêm khớp, thoái hoá khớp, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp; cứng khớp do thoái hoá hoặc cơ khớp không còn linh hoạt…

  • Sáp Parafin trong mỹ phẩm, làm đẹp:

Sáp paraffin được sử dụng trong kem dưỡng da, son môi, v.v… Giúp tạo độ mềm mịn, dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân môi trường.

Sáp paraffin cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như xà phòng, dầu gội đầu, sữa tắm,…

Với liệu pháp này sẽ giúp tăng cường tuần hoàn máu, thúc đẩy trao đổi chất của các tế bào. Trong paraffin có khoáng chất tăng cường thúc đẩy quá trình tuần hoàn máu, làm giảm sưng cứng bắp chân.

parafin ứng dụng làm đẹp

  • Sáp Paraffin ứng dụng trong dệt may:

Sáp paraffin được sử dụng để chống thấm nước cho vải, giúp bảo quản quần áo và đồ dệt may.

Sáp paraffin cũng được sử dụng để làm mềm vải, giúp vải dễ ủi và tạo độ bóng mượt.

  • Sáp parafin trong công nghiệp:

Sáp paraffin sử dụng trong công nghiệp như sản xuất nhựa, cao su, chất bôi trơn, keo dán, v.v.

Sáp paraffin sử dụng để bảo quản kim loại, máy móc, thiết bị khỏi sự ăn mòn và gỉ sét.

  • Ngoài ra, sáp paraffin còn có một số ứng dụng khác như:

+ Làm bóng đồ gỗ, đồ da.

+ Tạo khuôn trong đúc tượng, đồ thủ công mỹ nghệ.

+ Sử dụng trong y học để làm thuốc mỡ, thuốc bôi trơn.

+ Làm nguyên liệu cho một số loại thuốc trừ sâu.

5. Lưu ý khi sử dụng sáp paraffin:

Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và các biện pháp an toàn khi sử dụng sáp paraffin.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với sáp paraffin nóng chảy vì có thể gây bỏng.

Bảo quản sáp paraffin nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Sáp paraffin có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

6. Mua sáp parafin wax ở đâu? Mua sáp Paraffin Wax – Sáp Công nghiệp

Mua sáp Paraffin Wax – Sáp Công nghiệp ở đâu? Hãy tìm đến Hóa chất An Phú Cường. Website: www.zfj798.com Hotline: 0945117000

Bạn đang tìm Sáp paraffin – Paraffin Wax uy tín, chất lượng cao cho sản xuất và kinh doanh của mình? Công ty Hóa chất An Phú Cường với nhiều năm kinh nghiệm trong cung cấp hóa chất công nghiệp. Tự hào là nhà cung cấp sáp paraffin uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Bài viết Sáp Parafin là gì? Mua Sáp Paraffin Wax? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/sap-parafin-la-gi-mua-sap-paraffin-wax.html/feed 0
Ứng Dụng của Hóa Chất FeSO₄.7H2O (Sắt Sunphat) https://zfj798.com/ung-dung-cua-hoa-chat-feso%e2%82%84-7h2o-sat-sunphat.html https://zfj798.com/ung-dung-cua-hoa-chat-feso%e2%82%84-7h2o-sat-sunphat.html#respond Mon, 05 Aug 2024 10:53:14 +0000 https://zfj798.com/?p=1328 Sắt Sunphat Là Gì? Phèn sắt FeSO4.7H2O tại Hóa chất An Phú Cường >>>   FeSO₄, hay còn được gọi là sắt sunphat, là một hợp chất hóa học quen thuộc với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Từ lĩnh vực y tế, nông nghiệp cho đến công nghiệp, sắt sunphat đóng vai ...

Bài viết Ứng Dụng của Hóa Chất FeSO₄.7H2O (Sắt Sunphat) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Sắt Sunphat Là Gì?

Phèn sắt FeSO4.7H2O tại Hóa chất An Phú Cường >>>


FeSO₄, hay còn được gọi là sắt sunphat, là một hợp chất hóa học quen thuộc với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Từ lĩnh vực y tế, nông nghiệp cho đến công nghiệp, sắt sunphat đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe con người, hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và xử lý môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết các ứng dụng của FeSO₄ trong từng lĩnh vực.

Sắt sunphat (FeSO₄) là một muối vô cơ có chứa sắt và sunfat, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây nhạt hoặc màu vàng nâu. Nó tan tốt trong nước và thường được sử dụng dưới dạng heptahydrate (FeSO₄·7H₂O), đôi khi được gọi là “sắt xanh” do màu sắc đặc trưng.

Ứng Dụng của FeSO₄ Trong Y Tế

Bổ sung sắt
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của FeSO₄ là trong y tế, cụ thể là điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu là một vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ em, khi cơ thể không có đủ sắt để sản xuất hemoglobin – một thành phần thiết yếu của hồng cầu.

FeSO₄ được sử dụng rộng rãi trong các viên uống bổ sung sắt và các loại thuốc điều trị thiếu máu. Khi được hấp thụ vào cơ thể, FeSO₄ giúp tăng cường lượng sắt, hỗ trợ quá trình sản xuất hồng cầu và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Hỗ trợ điều trị bệnh về da
FeSO₄ cũng được sử dụng trong một số loại thuốc và kem bôi ngoài da để điều trị các vấn đề về da như eczema, vẩy nến, và các tình trạng da khác liên quan đến thiếu hụt sắt.

Ứng Dụng của FeSO₄ Trong Nông Nghiệp

Cải thiện chất lượng đất
FeSO₄ là một trong những hợp chất quan trọng được sử dụng để cải thiện chất lượng đất trong nông nghiệp. Nó giúp bổ sung sắt cho đất, một vi chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Đặc biệt, FeSO₄ được sử dụng để điều trị đất kiềm và đất thiếu sắt, giúp ngăn ngừa tình trạng vàng lá và kém phát triển của cây trồng do thiếu sắt.

Phòng ngừa bệnh cho cây trồng
FeSO₄ cũng được sử dụng như một chất phòng ngừa bệnh cho cây trồng, đặc biệt là trong việc phòng ngừa bệnh nấm và các bệnh do vi khuẩn gây ra. Khi được pha loãng và phun lên lá, FeSO₄ có thể giúp tăng cường khả năng chống chịu bệnh của cây, từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

Ứng Dụng của FeSO₄ Trong Xử Lý Nước

Loại bỏ phốt phát và xử lý nước thải
FeSO₄ được sử dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước để loại bỏ phốt phát từ nước thải. Phốt phát là một trong những chất gây ô nhiễm chính trong các hệ thống nước ngọt, có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của tảo và gây hiện tượng phú dưỡng, làm giảm chất lượng nước.

FeSO₄ hoạt động như một chất kết tủa, liên kết với phốt phát trong nước thải và tạo ra các hợp chất không hòa tan, sau đó có thể được loại bỏ dễ dàng trong quá trình xử lý nước. Điều này không chỉ giúp làm sạch nước mà còn bảo vệ hệ sinh thái và nguồn nước sạch cho con người.

Xử lý nước uống
Trong các hệ thống xử lý nước uống, FeSO₄ được sử dụng để loại bỏ các tạp chất như bùn, đất và các chất hữu cơ, giúp nước trong hơn và an toàn hơn cho sử dụng. Ngoài ra, FeSO₄ còn giúp loại bỏ các kim loại nặng như chì, đồng và kẽm ra khỏi nước, bảo vệ sức khỏe con người.

Ứng Dụng của FeSO₄ Trong Công Nghiệp

Sản xuất mực in và thuốc nhuộm
FeSO₄ là một thành phần quan trọng trong sản xuất mực in và thuốc nhuộm. Nó được sử dụng để tạo ra các sắc tố màu và ổn định màu sắc trong quá trình sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng có màu sắc đậm nét và bền màu.

Sản xuất xi măng
FeSO₄ cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng, giúp tăng cường độ cứng và độ bền của xi măng. FeSO₄ được thêm vào trong quá trình nghiền xi măng để tạo ra một sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong xây dựng.

Sản xuất các hợp chất hóa học khác
FeSO₄ còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hợp chất hóa học khác, chẳng hạn như sắt clorua (FeCl₃) và sắt oxit (Fe₂O₃), được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng Dụng của FeSO₄ Trong Đời Sống Hàng Ngày
Dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân
FeSO₄ cũng được tìm thấy trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có tác dụng làm sạch và cung cấp sắt cho da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc thiếu sắt, mang lại làn da sáng mịn và mái tóc chắc khỏe.

Loại bỏ rêu và tảo
FeSO₄ được sử dụng để loại bỏ rêu và tảo trên các bề mặt như mái nhà, sân vườn, và bể bơi. Nó có khả năng tiêu diệt các loài thực vật không mong muốn mà không gây hại đến các bề mặt và môi trường xung quanh.

Lưu Ý Khi Sử Dụng FeSO₄

Mặc dù FeSO₄ có nhiều ứng dụng hữu ích, nhưng việc sử dụng nó cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn để tránh các tác hại có thể xảy ra. Đặc biệt, khi sử dụng FeSO₄ trong y tế hoặc xử lý nước, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG AN PHÚ CƯỜNG

Địa chỉ:Số 09, Ngách 2, Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

VPGD: Tầng 1, Tòa CT4, The Pride Tower, Đường Tố Hữu, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

STK: 899.833.888 tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – CN Thăng Long

Hotline: 0945.117.000

Email:apcchem68@gmail.com

Bài viết Ứng Dụng của Hóa Chất FeSO₄.7H2O (Sắt Sunphat) đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/ung-dung-cua-hoa-chat-feso%e2%82%84-7h2o-sat-sunphat.html/feed 0
Các vấn đề về sử dụng hóa chất bể bơi https://zfj798.com/cac-van-de-ve-su-dung-hoa-chat-be-boi.html https://zfj798.com/cac-van-de-ve-su-dung-hoa-chat-be-boi.html#respond Fri, 26 Jul 2024 16:51:22 +0000 https://zfj798.com/?p=1319 I. Giới thiệu về hóa chất bể bơi 1. Định nghĩa và vai trò của hóa chất bể bơi Hóa chất bể bơi duy trì độ sạch sẽ và an toàn của bể bơi. Chúng là các hợp chất hóa học được đặc biệt chế tạo để xử lý nước bể bơi, giữ cho nước ...

Bài viết Các vấn đề về sử dụng hóa chất bể bơi đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
I. Giới thiệu về hóa chất bể bơi

1. Định nghĩa và vai trò của hóa chất bể bơi

Hóa chất bể bơi duy trì độ sạch sẽ và an toàn của bể bơi. Chúng là các hợp chất hóa học được đặc biệt chế tạo để xử lý nước bể bơi, giữ cho nước luôn trong lành, loại bỏ vi khuẩn, tảo và các tác nhân gây ô nhiễm khác. Những hóa chất này không chỉ đảm bảoan toàn sức khỏe cho người bơi, mà còn bảo vệ cấu trúc, thiết bị và tiện nghi trong bể bơi khỏi bị hư hại do các tác nhân ăn mòn hay cặn bẩn.

2. Ưu điểm của việc sử dụng hóa chất bể bơi

Sử dụng hóa chất bể bơi là một nghệ thuật quản lý cần thiết, với nhiều ưu điểm vượt trội. Trước tiên, chúng giúploại bỏ các vi khuẩn và mầm bệnh tiềm ẩn, ngăn chặn các bệnh truyền nhiễm mà người bơi có thể mắc phải. Thứ hai, chúng làm cho nước trở nênsạch và trong hơn, hỗ trợ tạo ra không gian thoải mái và hấp dẫn cho người sử dụng.

Hóa chất xử lý nước bể bơi

Hơn nữa, bằng cách duy trì mức pH cân bằng và ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi sinh vật, hóa chất bể bơi còn giúp bảo vệ thiết bị và cấu trúc bể bơi. Từ đó, tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị lọc và bơm.

3. Các loại hóa chất bể bơi phổ biến

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều hóa chất bể bơi với các công dụng và đặc tính khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Chlorine (clorin): Là chất khử khuẩn hàng đầu, có mặt dưới các dạng lỏng, hạt hoặc viên.
  • TCCA: chất khử khuẩn có hàm lượng 90% so với 70% của clorin
  • pH+(Soda Ash) vàpH-(Axit): Dùng để điều chỉnh pH của nước bể bơi.
  • Algaecide: Hoạt chất diệt tảo
  • PAC: Giúp trong hóa nước, loại bỏ các hạt bẩn lơ lửng.
  • Đồng Sunphat: giúp tạo màu xanh cho nước

II. Các loại hóa chất bể bơi và công dụng

1. Hóa chất khử khuẩn

Chlorine chẳng khác nào một người hùng trong việc khử trùng bể bơi. Dưới sự chỉ huy của chlorine, vi khuẩn và virus lặng yên tan biến chỉ sau vài giây.

TCCA cũng là một giải pháp thay thế hiệu quả cho chlorine

Clorin Aquafit Ấn Độ
Clorin Aquafit Ấn Độ

2. Hóa chất diệt tảo

Khác với sự xuất hiện kiêu sa, tảo chính là kẻ thù ngấm ngầm của bể bơi. Để diệt tảo chúng ta dùng Clorine hoặc châm thêm Hóa chất Javen.

Nếu quý khách có nhu cầu mua sản phẩmChlorine giá tốt, mua clorin tại Hà Nội,Clo bột Aquafit…có thể xem thêm tại đây: >>Mua Clorin 70% tại Hóa chất An Phú Cường Clorin – Chlorine 70% Nhật Bản Clorin – Chlorine 70% Ấn Độ

Clorin – Chlorine 70% Trung Quốc

Clorin – Chlorine 70% Việt Nam

Javen (Natri hypoclorit) NaOCl 8 – 10%

Mỗi khi tảo bắt đầu ló dạng, chúng nhanh chóng bị tiêu diệt dưới các chất diệt tảo này, giúp nước bể bơi luôn trong xanh, không còn cảnh láu tảo màng nhầy gây khó chịu.

3. Hóa chất trợ lắng

Công việc của các hạt nhỏ lơ lửng trong nước bể bơi không khác gì việc tạo ra một màn sương mờ làm mắt khó chịu. Nhưng vớihóa chất trợ lắng (Flocculant) như nhôm sulfat và Polyaluminium Chloride (PAC), các hạt này nhanh chóng tụ lại, lắng xuống đáy và dễ dàng bị loại bỏ. Điều này giống như việc bạn có thể nhìn rõ dưới đáy của hồ cá thuê nuôi sau khi mọi chất cặn bã đã được gom lại một nơi.

4. Hóa chất điều chỉnh độ pH

Độ pH đóng vai trò quyết định đến chất lượng và hiệu quả của các loại hóa chất khác trong bể bơi. Axit muriatic và natri bisulfat được sử dụng để hạ pH khi nước quá kiềm, trong khi natri cacbonat (soda ash light) tăng pH khi nước quá axit. Điều chỉnh mức pH về khoảng 7,2-7,6 là lý tưởng để không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người bơi, mà còn tối ưu hóa tác dụng của clorinvà các chất khử trùng khác.

III. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản hóa chất bể bơi

1. Liều lượng sử dụng

Liều lượng sử dụng của mỗi loại hóa chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước bể, chất lượng nước, điều kiện thời tiết. Ví dụ, đối với bể bơi 15,000 gallon, thường cần khoảng 1 quart axit muriatic để giảm pH, hoặc 1 cup natri bisulfat. Điều quan trọng là phải kiểm tra và điều chỉnh liều lượng dựa trên kết quả kiểm tra nước thường xuyên.

2. Cách sử dụng

Khi sử dụng các hóa chất, cần tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Để đảm bảo hiệu quả, hóa chất thường nên được pha loãng trước khi cho vào bể. Đổ hóa chất vào gần các vòi phun nước để chúng nhanh chóng phân tán đều. Sau khi thêm hóa chất, nên để máy lọc chạy ít nhất 1 giờ và tránh sử dụng bể bơi trong khoảng thời gian này để đảm bảo hóa chất đã hoàn toàn hòa tan.

3. Bảo quản hóa chất

Bảo quản hóa chất bể bơi đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả và đảm bảo an toàn. Chúng nên được để ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Nhiều loại hóa chất có tính ăn mòn cao, do đó cần tránh tiếp xúc với kim loại và bảo quản chúng riêng biệt để ngăn ngừa phản ứng hóa học không mong muốn.

4. Lưu ý an toàn khi sử dụng hóa chất

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Khi xử lý hóa chất, cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như mặt nạ, găng tay và kính bảo hộ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất trên nhãn sản phẩm. Đồng thời, phải chuẩn bị sẵn kế hoạch ứng phó khẩn cấp để xử lý các tình huống rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất.

IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hóa chất bể bơi

1. Chất lượng nước bể bơi

Chất lượng nước bể bơi có thể so sánh với nền tảng của một căn nhà. Nền tảng vững chắc sẽ giúp các bức tường và mái nhà đứng vững trước mọi bão tố. Chất lượng nước ổn định giúp các hóa chất bể bơi phát huy hiệu quả tối đa. Nồng độ các chất hữu cơ, vô cơ, độ pH, độ kiềm,… đều ảnh hưởng đến khả năng khử khuẩn và cân bằng của hóa chất.

2. Nhiệt độ nước

Nhiệt độ nước ảnh hưởng rất lớn đến các phản ứng hóa học trong bể bơi. Nước ấm như một chất xúc tác mạnh mẽ, đẩy nhanh tốc độ phát triển của vi khuẩn và tảo, từ đó đòi hỏi nhiều hóa chất hơn để duy trì mức độ khử khuẩn. Ngược lại, nước lạnh khiến các phản ứng hóa học diễn ra chậm hơn, có thể dẫn đến thế giới của vi sinh vật phát triển âm thầm mà không bị xử lý hiệu quả.

3. Mức độ ánh sáng

Ánh sáng mặt trời mang lại sự ấm áp nhưng cũng là kẻ thù vô hình của các chất khử trùng. Dưới tác động của tia UV, chlorine tự do trong nước bị phân hủy nhanh chóng, khiến tác dụng khử trùng giảm đi đáng kể. Do đó, cần bổ sung hóa chất thường xuyên hơn hoặc sử dụng các che chắn để giảm tác động của ánh sáng mặt trời lên bể bơi.

4. Lượng người sử dụng

Lượng người sử dụng bể bơi càng nhiều, lượng bụi bẩn, mồ hôi và tạp chất khác càng tăng. Đây là điều tất yếu làm giảm hiệu quả của hóa chất khử khuẩn. Những ngày nghỉ lễ hoặc mùa hè, khi số lượng người bơi tăng đột biến, cần tăng cường biện pháp xử lý và khử trùng để đảm bảo nước bể bơi luôn trong suốt và sạch sẽ.

IV. Cách xác định liều lượng hóa chất phù hợp

1. Sử dụng bộ kiểm tra nước bể bơi

Bộ kiểm tra nước bể bơi không khác gì chiếc la bàn giúp bạn định hướng giữa biển hóa chất. Nó giúp xác định các chỉ số như độ pH, nồng độ chlorine, độ kiềm, độ cứng,… từ đó đưa ra những điều chỉnh cần thiết. Thông qua việc kiểm tra thường xuyên, bạn có thể dễ dàng duy trì các thông số hóa học ở mức lý tưởng.

                                  Bộ test nước bể bơi

2. Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất

Hướng dẫn từ nhà sản xuất giống như bản đồ dẫn đến kho báu. Nó cung cấp đầy đủ thông tin về liều lượng và cách sử dụng hóa chất hiệu quả nhất. Tuân thủ theo các hướng dẫn này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn an toàn cho người xử lý và người sử dụng bể bơi.

DOWNLOAD CÁC TÀI LIỆU HÓA CHẤT TẠI ĐÂY

3. Liên hệ với chuyên gia xử lý nước bể bơi

Trong những tình huống phức tạp hoặc khi gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng nước, việc liên hệ với các chuyên gia xử lý nước bể bơi là cực kỳ cần thiết. Họ có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế để đưa ra giải pháp tối ưu. Điều này tương tự như việc bạn gặp bác sĩ khi sức khỏe gặp vấn đề nghiêm trọng.

V. Khuyến nghị và lưu ý

1. Nên sử dụng hóa chất bể bơi chính hãng

Việc sử dụng các sản phẩm chính hãng đảm bảo chất lượng và hiệu quả xử lý nước bể bơi. Các loại hóa chất không rõ nguồn gốc có thể gây hại không lường trước được và giảm hiệu quả khử khuẩn.

2. Thường xuyên kiểm tra chất lượng nước bể bơi

Thường xuyên kiểm tra các chỉ số hóa học của nước bể bơi giúp bạn nhận diện sớm những vấn đề và điều chỉnh kịp thời. Sử dụng bộ kiểm tra nước chuyên dụng, duy trì định kỳ việc kiểm tra và điều chỉnh sẽ giúp bể bơi luôn đạt chuẩn.

3. Luôn tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng hóa chất

An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Tuân thủ các biện pháp an toàn khi xử lý hóa chất không chỉ bảo vệ bạn mà còn giúp duy trì hiệu quả của hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn đã đề cập trên bao bì sản phẩm.

4. Thực hiện vệ sinh bể bơi định kỳ

Vệ sinh định kỳ giúp loại bỏ các chất cặn bã và tạp chất tích tụ, ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi khuẩn. Điều này không chỉ giúp nước bể bơi luôn trong xanh mà còn bảo vệ sức khỏe của người bơi.

5. Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần thiết

Khi gặp khó khăn hoặc có thắc mắc về việc sử dụng hóa chất, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia. Nhờ vào kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế, họ sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.

Bài viết Các vấn đề về sử dụng hóa chất bể bơi đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/cac-van-de-ve-su-dung-hoa-chat-be-boi.html/feed 0
Hướng dẫn sử dụng Chlorine – Clorin để xử lý nước bể bơi hiệu quả https://zfj798.com/huong-dan-su-dung-chlorine-clorin-de-xu-ly-nuoc-be-boi-hieu-qua.html https://zfj798.com/huong-dan-su-dung-chlorine-clorin-de-xu-ly-nuoc-be-boi-hieu-qua.html#respond Fri, 26 Jul 2024 15:57:35 +0000 https://zfj798.com/?p=1310 Hồ bơi là nơi được sử dụng rất nhiều loại hóa chất bể bơi chuyên dụng giúp tạo độ trong, diệt khuẩn, tảo, cân bằng pH bảo vệ sức khỏe người tham gia bơi lội. Một trong số đó không thể thiếu đó là hóa chất Clorin được dùng với công dụng chính: khử trùng, sốc diệt tảo, vi khuẩn, ...

Bài viết Hướng dẫn sử dụng Chlorine – Clorin để xử lý nước bể bơi hiệu quả đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Hồ bơi là nơi được sử dụng rất nhiều loạihóa chất bể bơi chuyên dụng giúp tạo độ trong, diệt khuẩn, tảo, cân bằng pH bảo vệ sức khỏe người tham gia bơi lội. Một trong số đó không thể thiếu đó làhóa chất Clorin được dùng với công dụng chính: khử trùng, sốc diệt tảo, vi khuẩn, khử mùi cho nước bể bơi

Hướng dẫn sử dụng Chlorine 70% – Clorin 70%

Cách pha và sử dụng Chlorine – Clorin 70% xử lý nước bể bơi:

Bước 1: Kiểm tra nước hồ bơi bằng dụng cụ đo chuyên dụng bộ test nước hồ bơi . Duy trì pH ở mức tiêu chuẩn 7.2 – 7.6

Bước 2: Vào thời gian bể bơi đang ngưng hoạt động, không có ai đang bơi ở dưới hồ hãy pha loãng bột clo với nước và rải xung quanh hồ bơi với liều lượng 5g chlorine 70% cho 1m3.

Bước 3: Chạy máy bơm trong vài giờ và tiếp tục châm hóa chất để duy trì hàm lượng clo dư ở mức 1 – 3ppm.

Một số lưu ý khi trong xử lý hồ bơi

– Cần sử dụng gấp 3 lần liều lượng clorin 70 phía trên để cấp sốc, một tháng nên sốc 1 lần.

– Ánh nắng trực tiếp sẽ làm giảm hiệu quả xử lý nước của chlorine khử trùng. Vì vậy nên sử dụng vào lúc buổi tối, đây cũng là thời điểm thích hợp vì không có ai sử dụng hồ bơi.

– Sử dụng quá liều sẽ gây độc cho nước ảnh hưởng tới sức khỏe người bơi.

– Dùng Oxy già H2O2 để trung hòa Clo dư trong nước.

Xử Lý An Toàn Khi Tiếp Xúc Với Bột Chlorine – Clorin

– Trang bị đầy đủ đồ dùng bảo hộ khi làm việc với bất kỳ hóa chất

– Không xúc bột clo ở những nơi có gió

– Nếu vô tình bị chất lỏng hoặc hóa chất Chlorine 70 rơi vào mắt thì phải rửa ngay dưới vòi nước sạch

– Hít phải gây ho, nếu nhiều có thể đau ngực, buồn nôn, nhức đầu… cần đưa ra nơi thoáng khí hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

– Tiếp xúc với clorin lỏng có thể gây bỏng nặng, bạn hãy rửa ngay dưới vòi nước trong 15 phút.

>>Tìm hiểu thêm về sản phẩm Chlorine <<

Mua hóa chất Chlorine – Clorin 70 để xử lý nước bể bơi ở đâu?

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều địa điểm cung cấp hóa chất Clorin 70 xử lý nước bể bơi. Nhưng để đảm bảo được chất lượng sản phẩm và mức giá tốt, hãy nghe tư vấn của Hóa chất An Phú Cường  sẽ là lựa chọn đúng đắn cho bạn.

Hóa chất bể bơi
Các loại hóa chất sử dụng cho bể bơi

Nếu bạn có nhu cầu mua hóa chất xử lý nước bể bơi, hãy liên hệ ngay với Hóa chất An Phú Cường Hotline 0945117000. Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm trên thị trường, chúng tôi tin rằng có thế đáp ứng được nhu cầu và làm khách hàng luôn hài lòng. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và phục vụ Quý khách!

Nếu quý khách có nhu cầu mua sản phẩmChlorine giá tốt, mua clorin tại Hà Nội,Clo bột Aquafit…

có thể xem thêm tại đây: >>Mua Clorin 70% tại Hóa chất An Phú Cường

Clorin – Chlorine 70% Nhật Bản

Clorin – Chlorine 70% Ấn Độ

Clorin – Chlorine 70% Trung Quốc

Clorin – Chlorine 70% Việt Nam

THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG AN PHÚ CƯỜNG
Địa chỉ: Số 9, Ngách 2, Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Hotline:0945117000
Email: apcchem68@gmail.com
Website: www.zfj798.com & www.apcchem.com

Bài viết Hướng dẫn sử dụng Chlorine – Clorin để xử lý nước bể bơi hiệu quả đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/huong-dan-su-dung-chlorine-clorin-de-xu-ly-nuoc-be-boi-hieu-qua.html/feed 0
Chlorine là gì? Clorin cho bể bơi – khử trùng https://zfj798.com/chlorine-la-gi-clorin-cho-be-boi-khu-trung.html https://zfj798.com/chlorine-la-gi-clorin-cho-be-boi-khu-trung.html#respond Fri, 26 Jul 2024 15:44:59 +0000 https://zfj798.com/?p=1306 Chlorine là gì? Chlorine có tên hóa học là Canxi hypoclorit là một hợp chất hóa học có công thức Ca(ClO) 2 . Nó thường được gọi là bột tẩy trắng hoặc canxi oxychloride. Nó là một hợp chất ion được tạo thành từ một cation canxi (Ca 2+ ) và hai anion hypoclorit (ClO – ). Mặc dù khá ổn định ở ...

Bài viết Chlorine là gì? Clorin cho bể bơi – khử trùng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Chlorine là gì?

Chlorine có tên hóa học là Canxi hypoclorit là một hợp chất hóa học có công thức Ca(ClO)2 .

Nó thường được gọi là bột tẩy trắng hoặc canxi oxychloride.  Nó là một hợp chất ion được tạo thành từ một cation canxi (Ca2+ ) và hai anion hypoclorit (ClO ). Mặc dù khá ổn định ở nhiệt độ phòng, canxi hypoclorit phân hủy chậm trong môi trường ẩm ướt, tạo ra mùi ‘clo’ đặc trưng.

Tính chất của Chlorine – Canxi hypoclorit

1. Dữ liệu hóa học

Canxi Hypoclorit Ca(ClO)2
Khối lượng mol/ Trọng lượng phân tử 142,98 gam trên một mol
Mật độ ở 20o C 2,35 gam trên một centimet khối
Độ nóng chảy 373K (100độ C)
Điểm sôi Phân hủy ở 448K (175o C)
                                                                                      Tính chất của Clorine

2. Tính chất vật lý của Chlorine

  • Canxi hypoclorit là chất rắn màu trắng/xám ở nhiệt độ phòng.
  • Độ hòa tan của nó trong nước là 21g/100 mL và nó phản ứng với nước khi hòa tan.
  • Độ hòa tan của nó trong nước cứng tương đối thấp khi so sánh với độ hòa tan của nó trong nước mềm/trung bình.
  • Ca(ClO)2 có mùi clo nồng (vì nó phản ứng với các phân tử nước có trong không khí).

3. Tính chất hóa học của Chlorine

  • Nó hoạt động như một bazơ mạnh vì nó dễ dàng chấp nhận H+ Khi hòa tan trong nước, anion hypoclorit chấp nhận một proton từ H2 O, giải phóng ion OH .
  • Phản ứng hóa học được đưa ra bởiClO + H2  O → HClO + OH
  • Hợp chất này cũng là một chất oxy hóa mạnh vì nó có thể dễ dàng nhận electron.
  • Canxi hypoclorit phản ứng với axit clohydric, tạo ra canxi clorua (CaCl2 ), nước và khí clo (Cl2 ).
  • Phươngtrìnhhóa học cho phản ứng này là4HCl + Ca(ClO)2  →CaCl2 +Cl2 +H2O

Những câu hỏi thường gặp – FAQs

Canxi hypoclorit có nguy hiểm không?

Bản chất ăn mòn của thành phần hypochlorite khiến canxi hypochlorite trở thành một chất nguy hiểm cần được bảo quản cẩn thận. Nó phải được bảo quản trong môi trường lạnh, khô và không được tiếp xúc với bất kỳ kim loại hoặc axit nào. Nếu bất kỳ axit nào tiếp xúc với canxi hypochlorite, có thể tạo ra khói khí clo cực độc.

Tên gọi thông thường của canxi hypoclorit là gì?

Canxi hypoclorit thường được gọi là bột tẩy trắng. Nó cũng được gọi là canxi oxyclorua, clorua vôi hoặc muối canxi của axit hypoclorơ.

Chlorine có tan trong nước không?

Có, canxi hypoclorit khá tan trong nước. Vì là hợp chất ion, Ca(ClO)2 dễ dàng tan trong nước và phân ly thành các ion cấu thành. Ở nhiệt độ 25o C, độ tan của hợp chất này trong nước xấp xỉ bằng 210 gam trên một lít. Điều quan trọng cần lưu ý là hợp chất này không tan trong rượu vì nó tham gia vào phản ứng hóa học với dung môi trong những trường hợp như vậy.

Chlorine được dùng để làm gì?

Canxi hypoclorit được biết đến là thành phần hoạt tính trong nhiều chất tẩy trắng thương mại như bột tẩy trắng, vôi khử trùng và bột clo. Ứng dụng quan trọng nhất của canxi hypoclorit là trong việc vệ sinh hồ bơi công cộng. Nó cũng được sử dụng để khử trùng nước uống. Là một chất oxy hóa, canxi hypoclorit cũng được sử dụng trong một số phản ứng hữu cơ.

Canxi hypoclorit được sản xuất công nghiệp như thế nào?

Ở quy mô công nghiệp, canxi hypoclorit thường được sản xuất từ ​​phản ứng hóa học giữa khí clo và canxi hiđroxit (thường được sử dụng dưới dạng vôi khoáng). Phản ứng hóa học giữa canxi hiđroxit và khí clo tạo ra canxi hypoclorit, canxi clorua và nước dưới dạng sản phẩm.

Hiện tại ở Việt Nam, lần đầu tiên sản xuất được hóa chất Chlorine tại nhà máy Hóa chất Đông Á.
Sản phẩm chất lượng tương đương hàng nhập khẩu nhưng giá thành cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nước một cách nhanh chóng.

Chlorine “made in Vietnam” lần đầu tiên được sản xuất tại nhà máy hóa chất Đông Á

Kết luận

Chlorine là một hóa chất khử trùng bể bơi ưu việt với nhiều tính năng nổi bật như diệt khuẩn, tiêu diệt rêu tảo, ổn định độ pH và có chi phí hợp lý. Tuy nhiên, cần sử dụng và bảo quản một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất.

Nếu quý khách có nhu cầu mua sản phẩmChlorine giá tốt, mua clorin tại Hà Nội,Clo bột Aquafit…

có thể xem thêm tại đây: >>Mua Clorin 70% tại Hóa chất An Phú Cường

Clorin – Chlorine 70% Nhật Bản

Clorin – Chlorine 70% Ấn Độ

Clorin – Chlorine 70% Trung Quốc

Clorin – Chlorine 70% Việt Nam

Bài viết Chlorine là gì? Clorin cho bể bơi – khử trùng đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/chlorine-la-gi-clorin-cho-be-boi-khu-trung.html/feed 0
SÁP PARAFFIN LÀ GÌ? SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO? Sáp paraffin có độc không? Tác hại của sáp paraffin là gì? https://zfj798.com/sap-paraffin-la-gi-su-dung-nhu-the-nao-sap-paraffin-co-doc-khong-tac-hai-cua-sap-paraffin-la-gi.html https://zfj798.com/sap-paraffin-la-gi-su-dung-nhu-the-nao-sap-paraffin-co-doc-khong-tac-hai-cua-sap-paraffin-la-gi.html#respond Wed, 26 Jun 2024 14:45:52 +0000 https://zfj798.com/?p=1294 Sáp paraffin có độc không? Tác hại của sáp paraffin là gì? Nội dung bài viết Parafin mua ở đâu? Nến được tạo ra từ sáp Paraffin có độc không? Tại sao Sáp Paraffin vẫn được sử dụng phổ biến trong thị trường? Cách phân biệt sáp Paraffin và cách loại sáp khác? Parafin là ...

Bài viết SÁP PARAFFIN LÀ GÌ? SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO? Sáp paraffin có độc không? Tác hại của sáp paraffin là gì? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Sáp paraffin có độc không? Tác hại của sáp paraffin là gì?
Nội dung bài viết
  1. Parafin mua ở đâu?
  2. Nến được tạo ra từ sáp Paraffin có độc không?
  3. Tại sao Sáp Paraffin vẫn được sử dụng phổ biến trong thị trường?
  4. Cách phân biệt sáp Paraffin và cách loại sáp khác?

Parafin là một chất được làm từ dầu mỏ, thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như dược phẩm, mỹ phẩm và đặc biệt là trong ngành sản xuất nến. Mặc dù có lợi thế về giá thành và đa dạng trong thiết kế, nhưng cũng có lo ngại về tính độc hại của nó. Vậy sáp paraffin có độc không ? Tác hại của sáp paraffin là gì? Hãy cùng Himalaya tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!

Parafin là gì?

Parafin là tên gọi chung chỉ nhóm hydrocacbon dạng ankan, là một chất được tinh chế dầu mỏ với phân tử lượng lớn có công thức tổng quát CnH2n+2, lần đầu tiên được phát hiện ở thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Carl Reichenbach. Paraffin tồn tại ở 2 dạng: dạng lỏng (Paraffin oil) và dạng rắn (Paraffin wax/ Sáp Parafin).

  • Parafin dạng lỏng: Parafin dạng lỏng thường được sử dụng làm chất làm mềm trong mỹ phẩm. Do tính chất giữ nước và giữ ẩm, sáp paraffin dạng lỏng giúp duy trì độ ẩm cho da và làm cho sản phẩm mỹ phẩm mượt mà và dễ dàng thoa lên da. Nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, son môi, kem chống nứt và các sản phẩm chăm sóc da khác.
  • Parafin dạng rắn: Với ưu điểm giá thành rẻ, điểm nóng chảy thấp và dễ tạo hình, Parafin dạng rắn thường được sử dụng để sản xuất nến.

Nến được tạo ra từ sáp Paraffin có độc không?

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với khói nến Parafin có thể gây ra ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe. Cụ thể, một nghiên cứu mới đây của South Carolina State University khi để nến được làm từ sáp Parafin cháy liên tục sáu giờ trong một hộp nhỏ (8 inch x 8 inch x 26 inch), sau đó thu thập và phân tích các chất thải ra không khí. Kết quả cho thấy nến được làm từ Parafin khi đốt có thể chứa ít nhất 20 chất gây hại như toluene, benzene, trichloroethane, acetone, xylene, phenol, cresol, chlorobenzene… mà các chất này có thể nguyên nhân gây ung thư, kích ứng phổi, các bệnh về đường hô hấp và có thể làm tổn thương đến các bộ phận cơ thể bao gồm cả não.

Những tác hại này không thể phát hiện ngay lập tức, nhưng chúng có thể tác động lâu dài và làm suy giảm sức đề kháng của bạn, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ hô hấp và có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả nguy cơ mắc ung thư.

Tại sao Sáp Paraffin vẫn được sử dụng phổ biến trong thị trường?

  • Giá thành rẻ: Sáp paraffin có giá thành thấp hơn so với các loại sáp tự nhiên như sáp cọ, sáp dừa, sáp ong và sáp đậu nành.
  • Dễ dàng tạo hình: Sáp paraffin có tính chất dễ dàng tạo hình, cho phép tạo ra nhiều loại nến khác nhau như nến cốc có mùi thơm, nến thờ cúng, nến Tealight, nến trụ,… Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
  • Quan niệm chủ quan của người dùng: Một số người có quan niệm rằng việc sử dụng ít sáp paraffin trong nến không ảnh hưởng đến sức khỏe của họ, dẫn đến sự lựa chọn phổ biến cho sáp paraffin.

Để tránh những tác hại tiềm ẩn của nến paraffin, bạn nên xem xét sử dụng các loại sáp có nguồn gốc từ thực vật và tự nhiên, như sáp cọ, sáp dừa, sáp ong và sáp đậu nành. Mặc dù chúng có giá thành cao hơn, nhưng đây là những lựa chọn an toàn và bền vững khi sử dụng thường xuyên và lâu dài.

Cách phân biệt sáp Paraffin và cách loại sáp khác?

Khi mua sáp nến, bạn có thể dễ dàng phân biệt sáp paraffin và các loại sáp khác bằng cách xem các thông tin trên nhãn sản phẩm hoặc thực hiện một số kiểm tra đơn giản. Dưới đây là một số cách để phân biệt:

  • Quan sát màu sắc của nến: Sáp paraffin thường có màu trắng trong suốt. Trong khi đó, các loại sáp tự nhiên thường có màu vàng nhạt đến nâu đặc trưng của chúng.
  • Ngửi mùi hương: Sáp paraffin thường không có mùi hoặc có mùi nhẹ, trong khi các loại sáp tự nhiên như sáp cọ, sáp dừa, sáp ong và sáp đậu nành có mùi thơm tự nhiên đặc trưng. (Ví dụ như: Sáp ong có mùi mật ong nhẹ)
  • Khói nến: Nến làm từ sáp paraffin thường cháy nhanh hơn và có khói màu đen. Trong khi đó, các loại sáp tự nhiên thường cháy chậm hơn, có ngọn lửa ổn định và không tạo ra khói màu đen.

Mua sáp paraffin ở đâu?

Đối với các ngành công nghiệp nước ta,sáp paraffin ngày càng được sử dụng nhiều. Nhiều doanh nghiệp sản xuất có nguyên liệu chính làsáp nến paraffin thường rất cần nguồn cung cấpsáp paraffin giá rẻ. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, các cơ sở sản xuất và phân phốisáp nến paraffin mở ra rất nhiều. Ở đâu cũng rao bán sáp với mức giá rẻ bất ngờ, nhưng chất lượng thì không đảm bảo. Nhiều doanh nghiệp thấy giá quá rẻ lao vào và tổn thất kinh tế vì chất lượng sản phẩm.

Vậy nênmua sáp paraffin ở đâu?Sáp paraffin giá bao nhiêu là rẻ?

An Phú Cường Chemical là công ty hóa chất công nghiệp uy tín hàng đầu Việt Nam. Sản phẩmsáp parafin của An Phú Cường Chem được sản xuất theo quy trình chất lượng. Hơn nữa,sáp nến parafin của đơn vị có mức giá rẻ nhất thị trường vì phương châm của công ty là hướng đến lợi ích của khách hàng. Các sản phẩm của An Phú Cường Chem có đầy đủ các loại chứng từ, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Đảm bảo khách hàng khi đến với đơn vị đều sẽ hài lòng và mong muốn hợp tác lâu dài.

Để cạnh tranh, công ty hóa chất An Phú Cường Chem đã định giá sản phẩm của mình ở mức rẻ nhất. Dù khách mua sáp paraffin ở đâu cũng không có giá tốt như của An Phú Cường Chem. Để biết được sáp paraffin giá bao nhiêu, bạn có thể liên hệ ngay đến công ty để được báo giá và cung cấp thông tin chi tiết.

Nếu Quý khách có nhu cầu mua sáp parafin , An Phú Cường Chem sẽ là sự lựa chọn sáng suốt nhất của bạn. Với uy tín kinh doanh lâu năm trên thị trường và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp. Khách hàng khi đến với An Phú Cường Chem sẽ được tư vấn và chăm sóc nhiệt tình, đạt được thỏa thuận mua bán tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng để phục vụ Quý khách!

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG AN PHÚ CƯỜNG

Địa chỉ:Số 09, Ngách 2, Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

VPGD: Tầng 1, Tòa CT4, The Pride Tower, Đường Tố Hữu, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

STK: 899.833.888 tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – CN Thăng Long

Hotline: 0945.117.000

Email:apcchem68@gmail.com

Bài viết SÁP PARAFFIN LÀ GÌ? SỬ DỤNG NHƯ THẾ NÀO? Sáp paraffin có độc không? Tác hại của sáp paraffin là gì? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/sap-paraffin-la-gi-su-dung-nhu-the-nao-sap-paraffin-co-doc-khong-tac-hai-cua-sap-paraffin-la-gi.html/feed 0
Lưu Huỳnh Sulphur 99,9% dạng hạt và dạng bột https://zfj798.com/luu-huynh-sulphur-999-dang-hat-va-dang-bot.html https://zfj798.com/luu-huynh-sulphur-999-dang-hat-va-dang-bot.html#respond Wed, 04 May 2022 10:34:12 +0000 https://zfj798.com/?p=1111 Sản phẩm: Lưu Huỳnh (S) CTHH : S – sulphur Đóng gói: 25kg/ bao Hàm lượng : 99,9% Ngoại quan : Dạng vảy màu vàng Giá bán: Vui lòng liên hệ xuất xứ: Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản…   Ứng dụng của Lưu huỳnh: Lưu huỳnh ( Sulphur) là nguyên liệu chính để sản xuất phân ...

Bài viết Lưu Huỳnh Sulphur 99,9% dạng hạt và dạng bột đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Sản phẩm: Lưu Huỳnh (S)

    • CTHH : S – sulphur
    • Đóng gói: 25kg/ bao
    • Hàm lượng : 99,9%
    • Ngoại quan : Dạng vảy màu vàng
    • Giá bán: Vui lòng liên hệ
    • xuất xứ: Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản…

Lưu HuỳnhLưu Huỳnh dạng hạt

Ứng dụng của Lưu huỳnh:

  • Lưu huỳnh ( Sulphur) là nguyên liệu chính để sản xuất phân bón.
  • Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng công nghiệp. Thông qua dẫn xuất chính của nó làacid sulfuric(H2SO4), lưu huỳnh được đánh giá là một trong các nguyên tố quan trọng nhất được sử dụng như là nguyên liệu công nghiệp.
  • Dùng làm thuốc diệt nấm và trong sản xuất các phân bónphốtphat. Cácsulfit được sử dụng đểlàm trắnggiấy và làm chất bảo quản trong rượu vang và làm khôhoa quả.
  • Do bản chất dễ cháy của nó, lưu huỳnh cũng được dùng trong sản xuất diêm, thuốc súng và pháo hoa.
  • Cácthiosulfat natri và amoni được sử dụng như là các tác nhân cố định trong nhiếp ảnh.Sulfat magiê, được biết dưới tên gọimuối Epsom có thể dùng như thuốcnhuận tràng, chất bổ sung cho các bình ngâm (xử lý hóa học).
  • Cuối thế kỷ 18, các nhà sản xuấtđồ gỗ sử dụng lưu huỳnh nóng chảy để tạo ra các lớpkhảmtrang trí trong các sản phẩm của họ. Do dioxit lưu huỳnh được tạo ra trong quá trình nung chảy lưu huỳnh nên các đồ gỗ với lớp khảm lưu huỳnh đã bị loại bỏ rất nhanh.
  • Lưu huỳnh còn là thành phần không thể thiếu của tế bào trong sinh học

>>>Gợi ý thêm:Axit Sunfuric

Liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá hóa chất tốt nhất:

Chúng tôi tin tưởng sẽ làm hài lòng quý khách hàng với đa dạng các sản phẩm cũng như cung cấp đầy đủ các chứng từ , chứng nhận về chất lượng và nguồn gốc xuất xứ (CO & CQ) của sản phẩm.

Hàng lưu huỳnh luôn sẵn tại kho Hà Nội và Cảng Hải Phòng với quy cách bao 25Kg và bao jumbo 1.000Kg

Với sự chân thành và chuyên nghiệp, chúng tôi tin tưởng sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách về cung cách phục vụ với phương châm chất lượng tốt nhất, giá thành hợp lý nhất và chế độ hậu mãi chu đáo nhất.

Nếu bạn đang băn khoăn và không biết nên muaLưu huỳnh – Sulphur ở đâu để đảm bảo chất lượng, hãy nhấc máy lên và gọi tới số hotline0945.117.000 & 084.84.66.333 củaACPCHEM để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

VPGD: Tầng 1, tòa CT4, The Pride Tower, KĐT Văn Khê, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline:0945.117.000 & 084.84.66.333

Email: apcchem68@gmail.com

Website:www.zfj798.com

Bài viết Lưu Huỳnh Sulphur 99,9% dạng hạt và dạng bột đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/luu-huynh-sulphur-999-dang-hat-va-dang-bot.html/feed 0
Phèn Sắt FeSO4 là gì? https://zfj798.com/phen-sat-feso4-la-gi.html https://zfj798.com/phen-sat-feso4-la-gi.html#respond Wed, 04 May 2022 10:27:48 +0000 https://zfj798.com/?p=1107 Sắt Sunfat là một hợp chất muối của sắt có màu xanh tồn tại ở 2 dạng là bột hoặc tinh thể với công thức hóa học là FeSO4. Bình thường hóa chất này sẽ ở trạng thái ngậm nước và có công thức như sau FeSO4.7H2O.                       ...

Bài viết Phèn Sắt FeSO4 là gì? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
Sắt Sunfat  là một hợp chất muối của sắt có màu xanh tồn tại ở 2 dạng là bột hoặc tinh thể với công thức hóa học là FeSO4. Bình thường hóa chất này sẽ ở trạng thái ngậm nước và có công thức như sau FeSO4.7H2O.

Xuất xứ : Trung Quốc

Quy cách: Bao 25 Kg

1. Tính chất vật lý của FeSO4

  • FeSO4 có màu xanh nhạt, dạng bột hoặc phân tử và không mùi.

  • FeSO4 có khối lượng phân tử là 151.91 g/mol (khan) và 278.02 g/mol (ngậm 7 nước).

  • FeSO4 cókhối lượng riêng là 3.65 g/cm3 (khan) và 1.895 g/cm3 (ngậm 7 nước).

  • FeSO4 có điểm nóng chảy là 680 °C (953 K ; 1.256 °F)

  • (khan); 333–337 độ K (ngậm 7 nước).

  • FeSO4 có độ hòa tan tốt trong nước và không tan trong rượu.

2. Tính chất hóa học của FeSO4

FeSO4 mang đầy đủ tính chất hóa học của muối :

            FeSO4 tác dụng với dung dịch kiềm tạo ra 2 muối

                      FeSO4 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)2

            FeSO4 tác dụng với muối và tạo ra kết tủa

                      FeSO4 + BaCl2 → BaSO4 + FeCl2

FeSO4 mang tính khử :

            FeSO4 + Cl2 → FeCl3 +Fe2(SO4)3

            2FeSO4 + 2H2SO4 đặc nóng → Fe2(SO4)3 + SO2 + 2H2O

           10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O

FeSO4 còn mang tính oxi hóa :

             FeSO4 + Mg → MgSO4 + Fe

3. Ứng Dụng Của Sắt Sunfat

– Là nguyên liệu sản xuất phân bón, sản xuất thức ăn gia súc.

– Trong nông nghiệp, phèn sắt sunfat được sử dụng để điều trị úa lá.

– Sắt II sunfat dùng để cải tạo chất lượng đất , để hạ thấp độ pH của đất có độ kiềm cao để cây có thể tiếp cận với chất dinh dưỡng của đất

– FeSO4.7H2O sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước thải khu chế xuất, nước thải bãi chôn lấp rác thải và nước thải nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.

– Sắt sunfat nó cũng được sử dụng làm chất diệt cỏ và rêu.

– Dùng để tinh chế vàng.

– Dùng trong xử lí nước thải như: nước thải rỉ rác, nước thải công nghiệp, nước thải xi mạ, nước thải sơn tĩnh điện, ngành sản xuất linh kiện điện tử

– Ứng dụng trong lọc nước bằng phương pháp keo tụ và loại bỏ phosphate.

– Ferous Sulphate Heptahydrate là chất khử để giảm chromate trong xi măng.

– sắt sunfat còn được sử dụng trong ngành dệt may như một chất cố định thuốc nhuộm. Nó được sử dụng trong lịch sử để làm đen da và như là một thành phần của mực.

4. Bảo quản và sử dụng

– Điều kiện khô ráo, thoáng mát tránh độ ẩm thấp và tiếp xúc với nhiệt độ cao.

– Khi tiếp xúc trực tiếp phèn sắt phải trang bị bảo hộ lao động và tuân thủ nghiêm túc quy định lao đông .

Nếu bạn đang băn khoăn và không biết nên muaPhèn Sắt ở đâu để đảm bảo chất lượng, hãy nhấc máy lên và gọi tới số hotline0945.117.000 & 084.84.66.333 củaACPCHEM để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

VPGD: Tầng 1, tòa CT4, The Pride Tower, KĐT Văn Khê, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

Hotline: 0945.117.000 & 084.84.66.333

Email: apcchem68@gmail.com

Website:www.zfj798.com

Bài viết Phèn Sắt FeSO4 là gì? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/phen-sat-feso4-la-gi.html/feed 0
NH4Cl Amoni Clorua. Tính Chất và Ứng Dụng của NH4Cl ? https://zfj798.com/nh4cl-amoni-clorua-tinh-chat-va-ung-dung-cua-nh4cl.html https://zfj798.com/nh4cl-amoni-clorua-tinh-chat-va-ung-dung-cua-nh4cl.html#respond Wed, 04 May 2022 10:21:44 +0000 https://zfj798.com/?p=1104 I.Amoni Clorua NH4Cl là gì ?     Amoni Clorua một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NH4Cl là một muối tinh thể có màu trắng và tan nhiều trong nước được tạo ra từ axit clohidric và amoniac.                            Xuất ...

Bài viết NH4Cl Amoni Clorua. Tính Chất và Ứng Dụng của NH4Cl ? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>

I.Amoni Clorua NH4Cl là gì ?

    Amoni Clorua một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NH4Cl là một muối tinh thể có màu trắng và tan nhiều trong nước được tạo ra từ axit clohidric và amoniac.

  • Xuất Xứ : Trung Quốc
  • Quy Cách : Bao 25 Kg

1.Tính chất vật lý :  Dạng tinh thể hoặc dạng hạt trắng không mùi, có vị mặn và có tính hút ẩm, có khả năng hòa tan trong nước với sự gia tăng nhiệt độ tăng lên đáng kể, dung dịch có tính axit nhẹ, đối với hầu hết ăn mòn kim loại.

 2.Tính chất hóa học:

.  Amoni Clorua thăng hoa khi đun nóng và phân hủy thành amoniac và hydro clorua dạng khí.

             NH4Cl → NH3 + HCl

.Phản ứng với bazơ mạnh như NaOH để giải phóng khí amoniac.

             NH4Cl + NaOH → NH3 + NaCl + H2O

. Amoni clorua cũng phản ứng với cacbonat kim loại kiềm ở nhiệt độ cao, cho amoniac và clorua kim loại kiềm:

             2NH4Cl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 + H2O + 2NH3

.Dung dịch amoni clorua 5% trong nước có độ pH khoảng từ 4.6 – 6.0 sẽ làm quỳ tím hóa đỏ.

II. Những Ứng Dụng Của Amoni Clorua NH4Cl

    1. Trong công nghiệp thực phẩm

 –  Amoni clorua được sử dụng như là một loại phụ gia thực phẩm. Đóng vai trò như một chất dinh dưỡng có trong nấm men để nướng bánh mỳ.

 –  Được sử dụng làm chất tăng thêm vị ngọt cho cam thảo mặn. Bên cạnh đó đóng vai trò là hương liệu trong rượu Vodka Salmiakki Koskenkorva.

 –  Cũng đóng vai trò là thức ăn bổ sung cho gia súc. Và là một trong những thành phần trong môi trường dinh dưỡng cho nấm men cùng nhiều vi sinh vật khác.

   2.Trong công nghiệp luyện kim

  –  Đóng vai trò là chất làm sạch bề mặt phôi. Quá trình phản ứng được thực hiện khi cho Oxit kim loại trên bề mặt để tạo nên một Clorua kim loại dễ bay hơi. Ngoài ra, Amoni Clorua còn được dùng như chất điện phân trong pin kẽm – cacbon

 3. Trong sản xuất phân bón

  –  Amoni Clorua là nguyên liệu cho ngành sản xuất phân bón. Đóng vai trò là nguồn cung cấp Nitơ cho cây trồng. Đây là một trong những tác dụng quan trọng nhất của Amoni Clorua NH4Cl.

  –  Một số cây trồng sử dụng nguồn nitơ tiêu biểu như: lúa ở châu Á, lúa mì, rau, cải…

 4. Ứng dụng của NH4Cl trong Y học

  –  Đóng vai trò một chất long đờm hiệu quả trong thuốc ho. Có tác dụng trực tiếp vào niêm mạc phế quản, gây ra hiện tượng làm long đờm giúp ho ra dễ dàng hơn.

  –  Muối amoni dạng tinh khiết đóng vai trò là một chất kích thích vào niêm mạc dạ dày . Bên cạnh đó Amoni Clorua còn gây nên triệu chứng buồn nôn, nôn.

 5. Ứng dụng khác của NH4Cl

  –  Sử dụng trong ngành công nghiệp in, thuộc da, nhuộm và bông clustering.

  –  Cũng có thể tìm thấy chúng trong thành phần của dầu gội đầu, keo dán gỗ ép hay chất làm sạch các thiết bị.

  –  NH4Cl khi sử dụng trong dung dịch nước 5% được ứng dụng trên giếng khoan với vấn đề trương nở đất sét.

  –  Vào thế kỷ XVIII, chúng còn được dùng cho sản xuất pháo hoa để tăng cường màu xanh lá cây và xanh da trời tạo hiệu ứng màu lung linh, sinh động.

   Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NH4Cl :

  • NH4Cl cũng được biết đến là một loại hóa chất khá nguy hiểm, là chất gây ăn mòn và kích thích cho mắt nghiêm trọng, nếu nuốt phải có thể gây ngộ độc cấp tính. Vì vậy, khi tiếp xúc với chúng cần mang đầy đủ đồ bảo hộ: găng tay, dày, kính, mũ,… và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn hóa chất.

  • Bảo quản nơi khô thoáng và tránh ánh nắng trực tiếp cũng như mưa ẩm ướt, đựng trong vật chứa chuyên dụng…

Liên hệ tư vấn:

CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG AN PHÚ CƯỜNG

Địa chỉ:Số 09, Ngách 2, Ngõ 82, Đường Nguyễn Khuyến, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

VPGD: Tầng 1, Tòa CT4, The Pride Tower, Đường Tố Hữu, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội

STK: 899.833.888 tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – CN Thăng Long

Hotline: 0945.117.000  – 084.84.66.333 Email:apcchem68@gmail.com

Bài viết NH4Cl Amoni Clorua. Tính Chất và Ứng Dụng của NH4Cl ? đã xuất hiện đầu tiên vào ngày AN PHÚ CƯỜNG CHEMICAL.

]]>
https://zfj798.com/nh4cl-amoni-clorua-tinh-chat-va-ung-dung-cua-nh4cl.html/feed 0